-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
ĐẦU GHI IP HIKVISION 4 KÊNH DS-7604NI-K1/4P(B)
- Đầu ghi hình camera IP 4 kênh
- Độ phân giải ghi hình tối đa: 8 Megapixels
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265/H264+/H264/ MPEG4
100% chính hãng
Cam kết bán hàng chính hãng 100%Đổi trả miễn phí*
Áp dụng theo chính sách hãng sản xuấtLiên hệ: 028.66.767.575
Support 24/7 Khi mua sản phẩm tại hệ thống thuộc Viet Home GroupGiao hàng TOÀN QUỐC
Miễn phí giao hàng toàn quốcĐẦU GHI IP HIKVISION 4 KÊNH DS-7604NI-K1/4P(B)
- Đầu ghi hình camera IP 4 kênh
- Độ phân giải ghi hình tối đa: 8 Megapixels
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI với độ phân giải 4K (3840 × 2160)/30Hz, HD 1920x1080/60Hz và VGA với độ phân giải 1920 × 1080/60Hz
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265/H264+/H264/ MPEG4
- Cổng kết nối: 1 RJ45 tối đa 1000 Mbps
- Hỗ trợ kết nối 4 kênh camera IP với băng thông đầu vào 40Mbps, băng thông đầu ra 80 Mbps
- Hỗ trợ audio vào/ra: 1/1
- Kết nối 2 cổng USB 20
- Hỗ trợ 4 cổng PoE RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 8023 af/at
- Hỗ trợ tính năng POE tăng cường giúp mở rộng khoảng cách truyền tải
- Hỗ trợ 1 ổ HDD với dung lượng lên đến 6TB
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect Cloud
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng
- Nguồn điện: 48VDC
- Kích thước: 315 × 240 × 48 mm
- Trọng lượng: 1 kg
Mã sản phẩm | DS-7604NI-K1/4P(B) |
Hãng sản xuât | Hikvision |
Đầu vào video | 4 |
Băng thông đến | 40 Mbps |
Băng thông đi | 60 Mbps |
Độ phân giải ghi hình | HDMI: 4K (3840 × 2160)/30Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz VGA: 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Đầu ra Audio | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Chuẩn nén hình ảnh | H265/H264/H264+ |
Xem trực tiếp / Phát lại | 8MP/ 6MP /5MP /4MP /3MP /1080p /UXGA /720p /VGA /4CIF /DCIF /2CI F /CIF /QCIF |
Đồng bộ phát lại | 4 |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, HIK Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Lưu lượng Ổ cứng | Tối đa 1 ổ SaTa, mỗi ổ 6TB |
Âm thanh 2 chiều | 1-ch, RCA (20 Vp-p, 1kΩ) |
Giao diện mạng | 1 RJ-45 10 M/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Giao diện POE | 4, RJ-45 10/100 Mbps tự tương thích với giao diện Ethernet |
Nguồn diện POE | ≤ 36W |
Chuẩn POE | IEEE 8023 af/at |
Nguồn điện | 12 VDC |
Công suất | ≤ 10 W |
Công suất POE | ≤ 10 W |
Môi trường làm việc | -10°C – 55°C |
Kích thước | |
Trọng lượng |